Có 3 kết quả:
更递 gēng dì ㄍㄥ ㄉㄧˋ • 更遞 gēng dì ㄍㄥ ㄉㄧˋ • 耕地 gēng dì ㄍㄥ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change
(2) to substitute
(2) to substitute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to change
(2) to substitute
(2) to substitute
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arable land
(2) to plow land
(2) to plow land
Bình luận 0